Khi bạn chuẩn bị cho một chuyến du lịch đến Pháp hoặc một quốc gia nói tiếng Pháp, việc nắm vững một số từ vựng tiếng Pháp cơ bản sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Dưới đây là những từ vựng tiếng Pháp thông dụng mà bạn nên biết, kèm theo nghĩa tiếng Việt tương ứng. Những từ vựng tiếng Pháp này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Pháp cơ bản mà còn giúp bạn ứng dụng tiếng Pháp vào các tình huống thực tế khi du lịch.
ĐỌC THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ GIA ĐÌNH – LA FAMILLE
Nguồn ảnh: Pexels
1. TỪ VỰNG TẠI SÂN BAY
Sân bay là nơi mà bạn sẽ cần phải giao tiếp tiếng Pháp để hoàn tất các thủ tục lên máy bay, kiểm tra hành lý cũng như tìm đường di chuyển. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp và mẫu câu thông dụng:
– Aérogare (n.f.) : Nhà ga sân bay
– Avion (n.m.) : Máy bay
– Bagage à main (n.m.) : Hành lý xách tay
– Billet d’avion (n.m.) : Vé máy bay
– Contrôle de sécurité (n.m.) : Kiểm tra an ninh
– Passeport (n.m.) : Hộ chiếu
– Porte d’embarquement (n.f.) : Cổng lên máy bay
Ví dụ:
- Excusez-moi, où est la porte d’embarquement pour le vol AF123 ?
- Où se trouve le contrôle de sécurité ?
Nguồn ảnh: Pexels
2. TỪ VỰNG VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
Việc di chuyển khi du lịch đòi hỏi bạn phải biết một số từ vựng tiếng Pháp và các câu giao tiếp tiếng Pháp liên quan đến các phương tiện giao thông:
– Avion (n.m.) : Máy bay
– Bateau (n.m.) : Tàu thuyền
– Métro (n.m.) : Tàu điện ngầm
– Taxi (n.m.) : Taxi
– TGV (Train à grande vitesse) (n.m.) : Tàu cao tốc
– Train (n.m.) : Tàu hỏa
– Voiture (n.f.) : Xe ô tô
Ví dụ:
- Nous devons appeler un taxi pour aller à l’aéroport.
- L’avion décolle à 9 heures du matin.
ĐỌC THÊM: BẠN ĐÃ NÓI TIẾNG PHÁP TỪ NHỎ RỒI MÀ KHÔNG HAY BIẾT THÔI!
Nguồn ảnh: Pexels
3. TỪ VỰNG VỀ CHỖ Ở
Tìm hiểu về chỗ ở trước khi đến đích sẽ giúp bạn đặt phòng và giải quyết các vấn đề liên quan một cách nhanh chóng và để dễ dàng hơn, sau đây là một số từ vựng tiếng Pháp về chỗ ở.
– Hôtel (n.m.) : Khách sạn
– Hôtel de luxe (n.m.) : Khách sạn sang trọng
– Auberge (n.f.) : Nhà trọ
– Bungalow (n.m.) : Nhà gỗ Bungalow
– Chambre (n.f.) : Phòng ngủ
– Appartement (n.m.) : Căn hộ
– Réservation (n.f.) : Đặt chỗ
Ví dụ:
- Nous avons réservé une chambre dans une auberge près de la plage.
- La chambre dans cet hôtel de luxe est très spacieuse.
Nguồn ảnh: Unsplash
4. TỪ VỰNG TẠI NHÀ HÀNG VÀ QUÁN ĂN
Thưởng thức ẩm thực là một phần không thể thiếu khi đi du lịch. Để gọi món ăn một cách dễ dàng, hãy nắm vững những từ vựng tiếng Pháp sau:
– Menu (n.m.) : Thực đơn
– Plat (n.m.) : Món chính
– Entrée (n.f.) : Món khai vị
– Dessert (n.m.) : Món tráng miệng
– Addition (n.f.) : Hóa đơn
– Verre d’eau (n.m.) : Ly nước
– Serveur (n.m.) / Serveuse (n.f.) : Nam / Nữ phục vụ
Ví dụ:
- Je vais prendre le plat du jour.
- Pour l’entrée, je choisirai une salade verte.
ĐỌC THÊM: LA GASTRONOMIE FRANÇAISE – ẨM THỰC PHÁP
Nguồn ảnh: Unsplash
5. TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN MUA SẮM
Việc mua sắm tại một quốc gia nói tiếng Pháp sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết những từ vựng tiếng Pháp cơ bản này:
– Prix (n.m.) : Giá cả
– Carte de crédit (n.f.) : Thẻ tín dụng
– Produit (n.m.) : Sản phẩm
– Magasin (n.m.) : Cửa hàng
– Souvenir (n.m.) : Quà lưu niệm
– Réduction (n.f.) : Giảm giá
– Reçu (n.m.) : Hóa đơn
Ví dụ:
- Quel est le prix de cette robe ?
- Je voudrais acheter quelques souvenirs pour mes amis.
Nguồn ảnh: Unsplash
Nếu bạn đang lên kế hoạch học tiếng Pháp để chuẩn bị cho chuyến du lịch, phát triển khả năng giao tiếp, hoặc đơn giản là muốn nắm vững những kiến thức cơ bản, Trung tâm ngoại ngữ Pháp Anh Ứng Dụng – CELFA là lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn. Tại CELFA, chúng tôi cung cấp các khóa học đa dạng, các từ vựng tiếng Pháp giao tiếp hàng ngày đến các khóa học tiếng Pháp cơ bản và khóa học tiếng Pháp chuyên sâu.
Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng, các khóa học tiếng Pháp tại CELFA sẽ giúp bạn tự tin thực hành tiếng Pháp trong mọi tình huống, từi du lịch, mua sắm, cho đến giao tiếp tiếng Pháp với người bản xứ. Hãy đến CELFA để biến tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ thứ hai của bạn, dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết!
#HocTiengPhapHieuQua #TuVungTIengPhap #GiaoTiepTiengPhap #HocTiengPhap #ThucHanhTiengPhap #TiengPhapUngDung #TiengPhapCoBan