Tiếng Pháp có ảnh hưởng lớn đến tiếng Việt, đặc biệt trong thời kỳ Pháp thuộc. Nhiều từ vựng tiếng Pháp đã trở thành một phần quen thuộc trong tiếng Việt hàng ngày. Bạn có thể bất ngờ khi nhận ra rằng mình đã biết một số từ tiếng Pháp mà không hay. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến cùng giải thích nghĩa tiếng Pháp và tiếng Việt.
• Gác-măng-giê
Garde-manger (n.m.) = Chạn chén
• La-va-bô (Lave-vaisselle)
Lavabo (n.m.) = Bồn rửa tay
• Cát-sét
Cassette (n.f.) = Băng cát-sét
• Pa-tê
Pâté (n.m.) = Món pa-tê
• Ba-lê
Ballet (n.m.) = Múa ba lê, một loại hình nghệ thuật múa
• Ban-công
Balcon (n.m.) = Ban công nhô ra từ tòa nhà
• A-ma-tơ
Amateur (n.m.) = Người nghiệp dư, không chuyên
• Ăng-ten
Antenne (n.f.) = Ăng ten, thiết bị thu phát sóng
• Búp-phê
Buffet (n.m.) = Búp-phê chọn món
• Cát-xê
Cachet (n.m.) = Thù lao, tiền công
• Cọt-xê
Corset (n.m.) = Áo nịt ngực, xu chiêng.
• Ê-kíp
Équipe (n.f.) = Đội, nhóm làm việc.
• Ga-ra
Garage (n.f.) = Nhà xe
• Gu
Goût (n.m.) = Gu, sở thích.
• Giăm-bông
Jambon (n.m.) = Thịt nguội, thịt heo muối
• Áo măng-tô
Manteau (n.m.) = Áo khoác dài, áo măng tô
• Mù tạt
Moutarde (n.f.) = Mù tạt
• Khăn mùi xoa
Mouchoir (n.m.) = Khăn tay
• Sâm banh (Champagne)
Champagne (n.m.) = Rượu sâm banh.
____
Kết
Quá trình học tiếng Pháp sẽ trở nên thú vị, đơn giản hơn khi chúng ta đã sử dụng tiếng Pháp trong ngôn ngữ hằng ngày phải không nào. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Pháp ứng dụng của mình ngay hôm nay và khám phá thế giới ngôn ngữ phong phú này tại CELFA – Trung tâm ngoại ngữ Pháp Anh ứng dụng nhé!