Tết Trung Thu không chỉ là dịp để trẻ em vui chơi, mà còn là thời điểm gia đình quây quần, cùng nhau tận hưởng những chiếc bánh trung thu, ngắm trăng tròn, và thưởng thức các màn múa lân, múa rồng. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh cơ bản phổ biến liên quan đến Tết Trung Thu, để làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh và hiểu hơn về nét văn hóa phong phú này!
1. Mid-Autumn Festival – Lễ hội Trung Thu: Một trong những lễ hội truyền thống quan trọng của nhiều quốc gia châu Á.
2. Mooncake– Bánh trung thu: Bánh trung thu thường có nhiều loại nhân khác nhau, từ nhân đậu xanh, trứng muối cho đến các hương vị hiện đại như trà xanh và sô cô la.
3. Lantern – Đèn lồng: Những chiếc đèn lồng sặc sỡ, thường được trẻ em rước vào đêm Trung Thu, mang lại không khí lung linh, rực rỡ.
4. Full Moon – Trăng tròn: Vào đêm Trung Thu, trăng tròn nhất trong năm, biểu tượng cho sự viên mãn, đoàn tụ gia đình.
5. Jade Rabbit – Thỏ ngọc: Trong truyền thuyết Trung Hoa, Thỏ Ngọc là người bạn đồng hành của Hằng Nga trên cung trăng.
6. Chang’e – Hằng Nga (chị Hằng): Huyền thoại kể rằng Hằng Nga đã bay lên cung trăng, sống một mình cùng Thỏ Ngọc sau khi uống thuốc trường sinh.
7. Legend – Truyền thuyết: Những câu chuyện thần thoại xung quanh Hằng Nga và Thỏ Ngọc được kể lại qua nhiều thế hệ, tạo nên sự huyền bí cho Tết Trung Thu.
8. Family Reunion – Đoàn tụ gia đình: Tết Trung Thu hay còn gọi là Tết đoàn viên là dịp để các thành viên trong gia đình trở về, cùng nhau thưởng thức bánh trung thu và trò chuyện dưới ánh trăng tròn.
9. Lion Dance – Múa lân: Múa lân là phần không thể thiếu trong các lễ hội truyền thống, với những màn múa sống động, mang lại may mắn và niềm vui.
10. Star-shaped Lantern – Đèn lồng ngôi sao: Đèn lồng ngôi sao là một trong những loại đèn phổ biến, thường được trẻ em cầm rước trong đêm lễ hội.
11. Dragon Dance – Múa rồng: Giống như múa lân, múa rồng cũng mang đến sự may mắn và phấn khởi cho lễ hội.
12. Offerings– Lễ vật cúng: Người Việt thường cúng mâm ngũ quả và bánh trung thu cho tổ tiên trong dịp lễ này.
13. Fruit Tray – Mâm ngũ quả: Mâm ngũ quả trung thu là một phần không thể thiếu, được bày biện đẹp mắt với nhiều loại trái cây như bưởi, chuối, hồng.
14. Procession – Đám rước: Đám rước đèn lồng là hoạt động vui nhộn vào đêm Trung Thu, khi các em nhỏ mang đèn diễu hành qua các con phố.
15. Celebrate – Tổ chức lễ hội: Trung Thu là dịp lễ được tổ chức ở nhiều nơi, với các hoạt động văn hóa và truyền thống sôi nổi.
16. Ancestor Worship– Thờ cúng tổ tiên: Ngoài việc vui chơi, Tết Trung Thu còn là dịp để các gia đình thể hiện lòng biết ơn, tưởng nhớ đến tổ tiên.
17. Parade – Diễu hành: Các cuộc diễu hành lớn với đèn lồng và múa lân, múa rồng là điểm nhấn của lễ hội, mang đến không khí nhộn nhịp, vui tươi.
Kết
Những từ vựng trên không chỉ giúp bạn hiểu thêm về văn hóa Trung Thu mà còn là cách hay để bổ sung vốn từ tiếng Anh, đặc biệt nếu bạn muốn khám phá thêm về những lễ hội truyền thống.