Những ngày gần đây, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng “vật vã” trong cảnh tượng quen thuộc: kẹt xe (hay còn gọi là tắc đường) liên tục, không lối thoát. Trong bối cảnh cận Tết, khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa và đi lại tăng cao, cùng với việc người dân thay đổi thói quen đi đường khi Nghị định 168 được áp dụng làm cho tình hình ùn tắc, kẹt xe càng thêm nghiêm trọng.
Nhưng, bạn đã bao giờ nghĩ rằng kẹt xe cũng có thể là cơ hội để học tiếng Pháp chưa? Cùng khám phá những từ vựng tiếng Pháp thú vị về kẹt xe dưới đây nhé! ✨
CÁC TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN KẸT XE:
- trafic (n.m.) : giao thông
- circulation (n.f.) : lưu thông
- ralentissement (n.m.) : di chuyển chậm
- embouteillage / bouchon (n.m.) : kẹt xe / tắc đường
- affluence (n.f.) : đông xe / ùn ứ
- congestion (n.f.) : ùn tắc
- engorgement (n.m.) : tắc nghẽn
- travaux (n.m.p.) : công trình
- heure de pointe / d’affluence (n.f.) : giờ cao điểm
- feu tricolore (n.m.) : đèn giao thông (3 màu đỏ-vàng-xanh)
- feux de signalisation en panne (n.m.) : đèn giao thông bị hỏng
- brûler le feu rouge (v) : vượt đèn đỏ
Học từ vựng qua thực tế!
Lần tới khi bạn gặp phải tình huống kẹt xe, thay vì chỉ cảm thấy bực bội, hãy thử sử dụng tiếng Pháp để miêu tả tình huống của mình. Bạn sẽ cảm thấy thú vị hơn và đồng thời ôn lại được những từ vựng mới!