THỰC HÀNH TIẾNG ANH HIỆU QUẢ QUA CÁC HOẠT ĐỘNG TRUNG THU

  Trung Thu không chỉ là dịp để gia đình sum họp mà còn là cơ hội tuyệt vời để trẻ em học hỏi và thực hành tiếng Anh. Dưới đây là một số hoạt động Trung Thu phổ biến kết hợp với các bài học từ vựng tiếng Anh hiệu quả kỹ năng ứng dụng tiếng Anh, giúp các em không chỉ vui chơi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

ĐỌC THÊM: VÌ SAO CON HỌC TIẾNG ANH MÃI MÀ VẪN KHÔNG TIẾN BỘ?

Nguồn ảnh: Pexels 

1. MAKING MOONCAKES – HỌC TIẾNG ANH QUA LÀM BÁNH TRUNG THU

  Làm bánh trung thu không chỉ giúp các em hiểu hơn về truyền thống mà còn là cơ hội để học thêm từ vựng tiếng Anh liên quan đến nấu nướng. Phụ huynh và các bé có thể ứng dụng các từ vựng tiếng Anh sau:

– Mooncake (n.) : Bánh Trung Thu.

– Flour (n.) : Bột mì.

– Filling (n.) : Nhân bánh.

– Dough (n.) : Bột nhào.

– Mold (n.) : Cái khuôn. 

– Knead (v.) : Nhào bột.

– Bake (v.) : Nướng.

  Trong quá trình làm bánh Trung Thu, phụ huynh có thể hướng dẫn và mô tả cho các bé các bước thực hiện ứng dụng tiếng Anh, việc này sẽ giúp các bé học tiếng Anh hiệu quả một cách tự nhiên thông qua vừa học vừa thực hành.  

Ví dụ: 

  • “First, we mix the flour and water, then we add the filling inside the dough.”
  • “We need to knead the dough until it’s smooth before putting it into the mold.”

Nguồn ảnh: Unsplash

2. CRAFTING LANTERNS – LÀM ĐÈN LỒNG VÀ HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH

  Làm đèn lồng là hoạt động truyền thống của Trung Thu, và cũng là cách tuyệt vời để trẻ học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng hàng ngày:

– Lantern (n.) : Đèn lồng.

– Bamboo  (n.) : Tre. 

– Paper (n.) : Giấy.

– Scissors (n.) : Kéo.

– Glue (n.) : Keo dán.

– String (n.) : Sợi dây.

– Craft (n.) : Làm thủ công. 

– Fold (v.) : Gấp.

– Assemble (v.) : Lắp ráp. 

Decorate (v.) : Trang trí.

  Trong khi tạo đèn lồng, phụ huynh có thể yêu cầu trẻ miêu tả quá trình này bằng tiếng Anh. Bằng cách này sẽ giúp cải thiện từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho trẻ và rèn luyện khả năng phát huy trí tưởng tượng của trẻ.

Ví dụ: 

  • “Let’s fold the paper and then decorate the lantern with some colors.”

Nguồn ảnh: Pexels 

3. FAMILY REUNION DINNER – BỮA CƠM GIA ĐÌNH VỚI NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN

  Bữa ăn đoàn tụ gia đình trong dịp Trung Thu là một dịp lý tưởng để ứng dụng tiếng Anh liên quan đến các món ăn:

– Dishes (n.) : Món ăn.

– Feast (n.) : Tiệc tùng.

– Share (v.) : Chia sẻ. 

– Gather (v.) : Tập hợp. 

– Enjoy (v.) : Thưởng thức. 

– Serve (v.) : Phục vụ món ăn.

  Phụ huynh có thể luyện tập cùng các bé sử dụng các từ vựng tiếng Anh để giới thiệu và miêu tả các món ăn trong bữa cơm. 

Ví dụ:

  • “This dish is called spring rolls. It is crispy and delicious!”
  • “We gathered to feast on delicious dishes and share stories.”

ĐỌC THÊM: KÍCH THÍCH TƯ DUY HỌC TẬP NĂNG ĐỘNG CỦA CON TRẺ

Nguồn ảnh: StockCake

4. READING AND DISCUSSING LEGENDS – ĐỌC VÀ THẢO LUẬN VỀ TRUYỀN THUYẾT TRUNG THU BẰNG TIẾNG ANH

  Trung Thu không thể thiếu các câu chuyện cổ tích như Chang’e and the Jade Rabbit (Chị Hằng và Thỏ Ngọc). Đọc và thảo luận về truyền thuyết giúp trẻ không chỉ hiểu hơn về văn hóa mà còn phát triển kỹ năng đọc và tư duy phản biện bằng tiếng Anh hiệu quả. Một số từ vựng phụ huynh và các bé có thể tham khảo: 

– Legend (n.) : Truyền thuyết.

– Story (n.) : Câu chuyện.

– Character (n.) : Nhân vật.

– Moral (n.) : Bài học.

– Discuss (v.) : Thảo luận. 

  Sau khi đọc, các bé có thể tóm tắt câu chuyện hoặc chia sẻ cảm nghĩ của mình bằng tiếng Anh. 

 Ví dụ: 

  • “I think the story of Chang’e is very interesting because…”.
  • “The legend of Chang’e teaches a moral about love and sacrifice.”

Nguồn ảnh: Flickr

5. WRITING A LETTER – VIẾT THƯ MÔ TẢ LỄ TRUNG THU BẰNG TIẾNG ANH 

  Phụ huynh có thể khuyến khích các bé viết một lá thư ngắn bằng tiếng Anh mô tả lễ Trung Thu của mình. Qua việc viết, các bé sẽ cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh và từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là khả năng diễn đạt cảm xúc.

– Letter (n.) : Thư.

– Festival (n.) : Lễ hội.

– Memory (n.) : Kỷ niệm.

– Experience (n.) : Trải nghiệm.

– Describe (v.) : Mô tả.

Ví dụ: 

  • “In my letter, I want to describe my wonderful memory of the Mid-Autumn festival.”
  • “Dear friend, this year I celebrated Mid-Autumn Festival with my family. We ate mooncakes and made lanterns together.”

Nguồn ảnh: PickPik

6. DESCRIBE YOUR MOONCAKE – MÔ TẢ CHIẾC BÁNH TRUNG THU YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH

  Hãy khuyến khích các bé mô tả chiếc bánh trung thu yêu thích của mình bằng tiếng Anh qua việc sử dụng các từ vựng như:

– Sweet (adj.) : Ngọt.

– Savory (adj.) : Mặn. 

– Flaky (adj.) : Giòn.

– Rich (adj.) : Đậm đà.

– Delicious (adj.) : Ngon.

– Chewy (adj.) : Dẻo.

Ví dụ: 

  • “My favorite mooncake is chewy and sweet, with a rich lotus seed filling.”
  • “The outside of the mooncake is so flaky, and it tastes delicious!”

ĐỌC THÊM: Khám phá buổi học ngoại khóa của lớp Tiếng Anh thiếu nhi tại CELFA

Nguồn ảnh: Wikimedia Commons

  Trung Thu không chỉ là dịp để các bé vui chơi, khám phá văn hóa truyền thống mà còn là cơ hội tuyệt vời để thực hành tiếng Anh một cách tự nhiên. Những hoạt động như làm bánh, tạo đèn lồng hay đọc truyện cổ tích vừa giúp các bé hiểu hơn về lễ hội, vừa mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp. 

  Nếu bạn muốn con mình có thêm nhiều trải nghiệm học tiếng Anh hiệu quả, thú vị và bổ ích, hãy tạo cho các bé không gian học tập vui vẻ qua những hoạt động thường ngày. Những khóa học tiếng Anh tại CELFA – Trung tâm ngoại ngữ Pháp Anh Ứng Dụng vừa sáng tạo, vừa gần gũi, CELFA sẽ giúp trẻ hứng thú hơn, tự tin hơn trong việc học tiếng Anh thực hành tiếng Anh, các phụ huynh hãy tham khảo ngay nhé!

#HocTiengAnhHieuQua #HocTiengAnh #ThucHanhTiengAnh #TiengAnhUngDung #TiengAnhGiaoTiep

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *