Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Pháp liên quan đến các thức uống giải khát phổ biến mà bạn có thể thưởng thức vào mùa hè. CELFA sẽ cung cấp tên gọi của các loại thức uống quen thuộc của Việt Nam trong tiếng Pháp. Cùng tham khảo và áp dụng ngay để ứng dụng tiếng Pháp hiệu quả mỗi ngày vào đời sống thực tế cùng gia đình bạn nhé.

- Sinh tố: Smoothie (n.m.)
- Nước chanh: Limonade (n.f.)
- Trà chanh bạc hà: Thé glacé menthe citron (n.m.)
- Cold Brew Orange: Café infusé à froid à l’orange (n.m.)
- Nước mía: Jus de canne à sucre (n.m.)
- Nước sâm bí đao: Thé au melon d’hiver (n.m.)
- Trà tắc: Thé au kumquat (n.m.)
- Trà đào cam sả: Thé glacé à la pêche, à l’orange et à la citronnelle (n.m.)
- Nước sấu: jus de fruits de pancovier ou jus de dracontomélon (n.m.)
- Nước dừa matcha (Coco Matcha Latte): Jus de coco au thé vert latté (n.m.)
- Nước trái cây/ Nước ép: Jus de fruits (n.m.)
- Trà Atiso: Thé à l’artichaut (n.m.)
- Trà khổ qua: Thé au melon amer (n.m.)
- Trà hoa cúc: Thé à la camomille (n.m.)
- Trà nhiệt đới: Thé aux fruits tropicaux (n.m.)
- Chè dưỡng nhan: Dessert sucré de beauté (n.m)
Sau khi biết được tên gọi của các món thức uống giải khát ngày hè rồi, mời các bạn cùng lựa chọn cho mình một thức uống và ứng dụng vào các cuộc trò chuyện ngay nhé. Chúc các bạn thực hành tiếng Pháp hiệu quả !