Bạn đang học tiếng Pháp ứng dụng và muốn nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự nhiên? Một trong những cách thú vị để làm chủ tiếng Pháp nâng cao là sử dụng các expressions figées (f., thành ngữ cố định). Đặc biệt, các thành ngữ liên quan đến fruits (m., hoa quả-trái cây) và légumes (m., rau củ) không chỉ phong phú mà còn mang đậm nét văn hóa Pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cách nói hay trong tiếng Pháp với từ vựng về trái cây và rau củ, giúp bạn giao tiếp tự tin và ấn tượng hơn. Nào, chúng ta bắt đầu thôi!
Vì sao expressions figées (f.) quan trọng trong tiếng Pháp?
Trong giao tiếp, người bản xứ thường sử dụng các thành ngữ để diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và ngắn gọn. Những cách nói hay trong tiếng Pháp này không chỉ làm câu nói trở nên hấp dẫn mà còn thể hiện sự am hiểu văn hóa. Với từ vựng về fruits (m.) và légumes (m.), các expressions figées (f.) mang lại màu sắc độc đáo, giúp bạn nổi bật khi sử dụng tiếng Pháp ứng dụng trong công việc, học tập hay du lịch.
1. Expressions (f.) với fruits (m.)

Trái cây trong tiếng Pháp không chỉ là thực phẩm mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều thành ngữ thú vị. Dưới đây là 8 expressions figées phổ biến:
1.1. Avoir la pêche
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Tràn đầy năng lượng, khỏe khoắn.
- Ví dụ: Après une bonne nuit de sommeil, j’ai la pêche aujourd’hui! (Sau một đêm ngủ ngon, hôm nay tôi tràn đầy năng lượng!)
- Cách sử dụng: Dùng để mô tả trạng thái tích cực, phù hợp trong giao tiếp thân mật.
1.2. Tomber dans les pommes
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Ngất xỉu, bất tỉnh.
- Ví dụ: En voyant du sang, elle est tombée dans les pommes. (Khi thấy máu, cô ấy ngất xỉu.)
- Cách sử dụng: Thành ngữ này mang tính hình ảnh, thường dùng trong văn nói.
1.3. Ramener sa fraise
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Xen vào, chen ngang (một cách không cần thiết).
- Ví dụ: Tu ramènes moins ta fraise, hein ? (Bạn bớt xen vào chuyện người khác đi nhé!)
- Cách sử dụng: Dùng trong ngữ cảnh thân mật.
1.4. Être rouge comme une tomate
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Đỏ mặt (vì xấu hổ hoặc ngượng).
- Ví dụ: Quand son chef a complimenté son travail, elle était rouge comme une tomate. (Khi được sếp khen làm việc tốt, cô ấy đỏ mặt.)
- Cách sử dụng: Dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
1.5. Se presser le citron
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Tập trung suy nghĩ.
- Ví dụ: Elle se presse le citron pour composer une chanson. (Cô ấy vắt óc suy nghĩ để sáng tác một bài hát.)
- Cách sử dụng: Dùng trong ngữ cảnh thân mật.
1.6. Couper la poire en deux
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Dung hòa, thỏa hiệp.
- Ví dụ: Pour éviter une dispute, ils ont coupé la poire en deux. (Để tránh cãi nhau, họ đã thỏa hiệp.)
- Cách sử dụng: Thành ngữ này dùng nói về việc giải quyết mâu thuẫn, mỗi bên đều có lợi như nhau.
1.7. Être dans le jus (Québec)
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Có nhiều việc phải làm.
- Ví dụ: Ce week-end, je suis vraiment dans le jus! (Cuối tuần này, công việc của tôi ngập đầu!)
- Cách sử dụng: Dùng trong ngữ cảnh thân mật.
1.8. Être une bonne poire
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Cả tin, hào phóng quá mức.
- Ví dụ: Il a prêté de l’argent à tout le monde, c’est une bonne poire. (Anh ấy cho mọi người vay tiền, đúng là cả tin.)
- Cách sử dụng: Mang tính hài hước nhưng cần cẩn thận khi dùng để tránh xúc phạm.
2. Expressions (f.) với légumes (m.)

Rau củ cũng góp phần tạo nên những cách nói hay trong tiếng Pháp, phản ánh sự sáng tạo trong ngôn ngữ. Dưới đây là 7 thành ngữ tiêu biểu:
2.1. Être dans les choux
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Thất bại, gặp rắc rối.
- Ví dụ: J’ai raté mon examen, je suis dans les choux. (Tôi thi trượt, tôi thất bại rồi.)
- Cách sử dụng: Dùng trong ngữ cảnh thân mật để nói về sự thất bại.
2.2. Mettre du beurre dans les épinards
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Cải thiện tài chính, kiếm thêm tiền.
- Ví dụ: Ce petit boulot met du beurre dans mes épinards. (Công việc phụ này giúp tôi kiếm thêm tiền.)
- Cách sử dụng: Dùng để nói về việc cải thiện thu nhập một cách tích cực.
2.3. Être un navet
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: (Phim, sách, v.v.) dở tệ, kém chất lượng.
- Ví dụ: Ce film était un vrai navet, je me suis ennuyé. (Bộ phim này dở tệ, tôi chán lắm.)
- Cách sử dụng: Thường dùng để phê bình một tác phẩm nghệ thuật.
2.4. Pleurer comme une madeleine
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Khóc nức nở.
- Ví dụ: En regardant ce film triste, elle a pleuré comme une madeleine. (Khi xem bộ phim buồn, cô ấy khóc nức nở.)
- Cách sử dụng: Miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh, phổ biến trong văn nói.
2.5. Ne pas valoir un radis
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Không đáng một xu, vô giá trị.
- Ví dụ: Cette vieille voiture ne vaut pas un radis. (Chiếc xe cũ này chẳng đáng một xu.)
- Cách sử dụng: Dùng để chỉ thứ gì đó không có giá trị.
2.6. Raconter des salades
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: Nói dối, bịa chuyện.
- Ví dụ: Arrête de raconter des salades, je sais la vérité ! (Đừng bịa chuyện nữa, tôi biết sự thật rồi!)
- Cách sử dụng: Mang tính hài hước, dùng trong ngữ cảnh thân mật.
Làm thế nào để sử dụng các expressions (f.) này hiệu quả?
Để áp dụng tiếng Pháp nâng cao một cách tự nhiên, bạn cần:
- Hiểu ngữ cảnh: Một số thành ngữ chỉ phù hợp trong văn nói hoặc ngữ cảnh thân mật.
- Thực hành thường xuyên: Sử dụng các thành ngữ trong câu chuyện, bài viết hoặc hội thoại để ghi nhớ lâu hơn.
- Kết hợp văn hóa: Học thêm về nguồn gốc của các expressions figées để hiểu sâu hơn về văn hóa Pháp.
Ví dụ, bạn có thể nói: “Aujourd’hui, j’ai la pêche, mais hier, j’étais dans les choux après mon examen !” (Hôm nay tôi tràn đầy năng lượng, nhưng hôm qua tôi thất bại sau kỳ thi!)
Làm chủ tiếng Pháp với các expressions figées (f.)
Học tiếng Pháp ứng dụng không chỉ là việc ghi nhớ từ vựng mà còn là cách bạn sử dụng ngôn ngữ một cách sinh động và tự nhiên. Những expressions figées (f.) về fruits (m.) và légumes (m.) không chỉ giúp bạn giao tiếp thú vị hơn mà còn mở ra cánh cửa khám phá văn hóa Pháp. Hãy thử áp dụng các cách nói hay trong tiếng Pháp này trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng và tạo ấn tượng với người đối diện.
Ghi lại các thành ngữ yêu thích từ bài viết này và thử sử dụng chúng trong tuần tới. Chia sẻ câu chuyện của bạn với chúng tôi để cùng học tiếng Pháp nâng cao nhé!